Chuyên mua bán kinh doanh

  • - Ống thép hàn (Đen và Kẽm)
  • - Ống thép đúc (Đen & kẽm)
  • - Ống Inox: 201-304-316
  • - Phụ kiện đường ống (Thép & Inox)
  • - Thép hình U, I, V, H...
  • - Thép Tấm - Thép cuộn
  • Địa Chỉ : 1863/3A Quốc Lộ 1A, Phường An Phú Đông, Q 12, TP. HCM
  • Điện Thoại : 0902 549 068
  • Fax : 0906 391 558
  • Email : vunamduongsteel@gmail.com
Tiếng Việt Tiếng Anh
Các loại sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Địa Chỉ : 1863/3A Quốc Lộ 1A, Phường An Phú Đông, Q 12, TP. HCM
Điện Thoại : 0902 549 068
Fax : 0906 391 558
Video

Thông Tin Sản Phẩm

TIÊU CHUẨN TRUNG QUỐC (GB)

Giá : Liên Hệ
Tiêu chuẩn :
Xuất xứ :
Nhận báo giá
Mô tả :

Tiêu chuẩn GB của Trung Quốc trong ngành thép

 

1. Tiêu chuẩn GB là gì?

GB (Guóbiāo – 国家标准) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, do Ủy ban Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc (SAC - Standardization Administration of China) ban hành. Trong ngành thép, các tiêu chuẩn GB quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, phương pháp kiểm tra và quy trình sản xuất thép.

2. Một số tiêu chuẩn thép GB phổ biến

Tiêu chuẩn

Loại thép

Ứng dụng chính

GB/T 700-2006

Thép kết cấu carbon thông dụng

Kết cấu xây dựng, cơ khí

GB/T 1591-2018

Thép kết cấu hợp kim thấp (Q345, Q355)

Cầu đường, kết cấu thép

GB/T 8162-2018

Ống thép kết cấu không mối hàn

Kết cấu cơ khí, công trình

GB/T 8163-2018

Ống thép truyền dẫn chất lỏng

Đường ống dẫn nước, khí, dầu

GB/T 9948-2013

Ống thép hợp kim chịu nhiệt

Ngành hóa chất, dầu khí

GB/T 3087-2018

Ống thép cho nồi hơi áp suất trung bình, thấp

Nồi hơi công nghiệp

GB/T 5310-2017

Ống thép hợp kim cho nồi hơi áp suất cao

Nhà máy nhiệt điện, lò hơi

GB/T 4171-2008

Thép chống ăn mòn thời tiết (Q235NH, Q355NH)

Công trình ngoài trời, cầu đường

GB/T 3274-2017

Thép tấm cán nóng kết cấu chung

Đóng tàu, chế tạo máy


3. Tính chất cơ lý và hóa học của một số loại thép GB

a. Thép kết cấu carbon thông dụng (GB/T 700-2006)

Các loại phổ biến: Q195, Q215, Q235, Q255, Q275

Tính chất cơ lý

Cấp độ

Giới hạn chảy (MPa)

Độ bền kéo (MPa)

Độ giãn dài (%)

Q195

≥ 195

315 - 430

≥ 33

Q215

≥ 215

335 - 450

≥ 26

Q235

≥ 235

370 - 500

≥ 26

Q255

≥ 255

410 - 550

≥ 24

Q275

≥ 275

490 - 620

≥ 20

Thành phần hóa học (%)

Cấp độ

C (max)

Si (max)

Mn (max)

P (max)

S (max)

Q195

0.12

0.30

0.50

0.035

0.040

Q215

0.18

0.30

0.70

0.035

0.040

Q235

0.22

0.35

1.40

0.035

0.040

Q255

0.26

0.55

1.60

0.045

0.050

Q275

0.28

0.60

1.70

0.045

0.050

 

b. Thép kết cấu hợp kim thấp (GB/T 1591-2018) – Q345 & Q355

Tính chất cơ lý

Cấp độ

Giới hạn chảy (MPa)

Độ bền kéo (MPa)

Độ giãn dài (%)

Q345B

≥ 345

470 - 630

≥ 21

Q345C

≥ 345

470 - 630

≥ 21

Q345D

≥ 345

470 - 630

≥ 22

Q355B

≥ 355

470 - 630

≥ 20

Q355C

≥ 355

470 - 630

≥ 21

Thành phần hóa học (%)

Cấp độ

C (max)

Si

Mn

P (max)

S (max)

Nb/V/Ti

Q345B

0.20

0.20 - 0.55

1.00 - 1.60

0.030

0.030

0.015 - 0.060

Q345D

0.18

0.20 - 0.55

1.00 - 1.60

0.025

0.025

0.015 - 0.060

Q355B

0.22

0.20 - 0.55

1.00 - 1.60

0.030

0.030

0.015 - 0.060

 

c. Ống thép chịu áp lực cao (GB/T 5310-2017 – Ống thép hợp kim)

Các loại phổ biến: 20G, 15CrMoG, 12Cr1MoVG

Tính chất cơ lý

Cấp độ

Giới hạn chảy (MPa)

Độ bền kéo (MPa)

Độ giãn dài (%)

20G

≥ 195

410 - 550

≥ 24

15CrMoG

≥ 235

440 - 640

≥ 21

12Cr1MoVG

≥ 280

450 - 600

≥ 20

Thành phần hóa học (%)

Cấp độ

C

Si

Mn

Cr

Mo

P (max)

S (max)

20G

0.17 - 0.23

0.17 - 0.37

0.35 - 0.65

-

-

0.025

0.015

15CrMoG

0.12 - 0.18

0.17 - 0.37

0.40 - 0.70

0.80 - 1.10

0.40 - 0.55

0.025

0.015

12Cr1MoVG

0.08 - 0.15

0.17 - 0.37

0.40 - 0.70

0.90 - 1.20

0.25 - 0.35

0.025

0.015

Kết luận

Tiêu chuẩn GB của Trung Quốc quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với nhiều loại thép khác nhau, từ thép kết cấu thông dụng đến thép hợp kim cao cấp.

Các tính chất cơ lý (giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài) và thành phần hóa học được kiểm soát nghiêm ngặt theo từng loại.

Q235, Q345, Q355 là những loại thép thông dụng, trong khi 20G, 15CrMoG, 12Cr1MoVG dùng trong ngành nhiệt điện, lò hơi.

 

 Các sản phẩm khác

Chờ Edit

Chờ Edit

Tiêu chuẩn :

Xuất xứ :Việt Nam, China, Korea, Japan

Nhận báo giá

Chờ Edit

Chờ Edit

Tiêu chuẩn : EN 1902-1

Xuất xứ :Việt Nam, China, Thailan, Korea, Japan

Nhận báo giá

Chờ Edit

Chờ Edit

Tiêu chuẩn :

Xuất xứ :Việt Nam, China, Thailan, Korea, Japan

Nhận báo giá

Chờ Edit 3

Chờ Edit 3

Tiêu chuẩn :

Xuất xứ :Việt Nam, China, Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật

Nhận báo giá

Ống Thép Hòa Phát

Ống Thép Hòa Phát

Tiêu chuẩn :

Xuất xứ :Vũ Nam Dương Hoặc China

Nhận báo giá

Chờ Edit 1

Chờ Edit 1

Tiêu chuẩn : ANSI - #150 - PLRF/FF

Xuất xứ :Vũ Nam Dương Hoặc China

Nhận báo giá
zalo
FB
Hotline
Nhận báo giá