Chuyên mua bán kinh doanh

  • - Ống thép hàn
  • - Ống thép đúc
  • - Ống Inox
  • - Phụ kiện đường ống
  • - Thép hình U, I, V, H...
  • - Thép hình, thép cuộn
  • Địa Chỉ : 109/1 Lý Thường Kiệt, P. 04, Q. Gò Vấp, TP. HCM
  • Điện Thoại : 0902 549 068
  • Fax : 0906 391 558
  • Email : thepvunamduong@gmail.com
Tiếng Việt Tiếng Anh
Các loại sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Địa Chỉ : 109/1 Lý Thường Kiệt, P. 04, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Điện Thoại : 0902 549 068
Fax : 0906 391 558
Video

Thông Tin Sản Phẩm

BÌNH CHỮA CHÁY

Giá : Liên Hệ
Tiêu chuẩn :
Xuất xứ :
Nhận báo giá
Mô tả :

Bình chữa cháy dạng bột ABC – 4kg / 6kg / 10kg / 20kg (Nhật)

bcc-abc-nhat_136

Thông số kỹ thuật

 

YA-4X

YA-5X

YA-6X

YA-10X

YA-10XD

YA-20X

Tổng trọng lượng

2.64kg

3.06kg

4.0kg

5.13kg

5.76kg

10.48kg

Tổng dược liệu sử dụng

1.2kg

1.5kg

2.0kg

3.0kg

3.5kg

6.0kg

Tổng chiều cao

37.3cm

42.3cm

46.4cm

50.4cm

54.4cm

55.8cm

Tổng chiều ngang

18cm

18cm

18cm

18cm

18cm

20.2cm

Thời gian phun (200C)

12

14

15

13

17

20

Khoảng cách phun (200C)

3~6m

3~6m

3~6m

4~7m

4~7m

3~7m

 

Bình chữa cháy dạng khí CO2 – 2,4kg / 3,2kg / 4,6kg / 6,8kg / 23kg (Nhật)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

YC-5X

YC-7X

YC-10X

YC-15X

YC-50X

Tổng trọng lượng

8.8kg

10.5kg

15kg

20kg

100kg

Tổng dược liệu sử dụng

CO2 2.4kg

CO2 3.2kg

CO2 4.6kg

CO2 6.8kg

CO2 23kg

Tổng chiều cao

45cm

53.5cm

71cm

75cm

97cm

Tổng chiều ngang

20cm

20cm

27.5cm

29cm

50cm

Thời gian phun (200C)

15

16

22

30

40

Khoảng cách phun (200C)

2~4m

2~4m

2~5m

2~5m

2~5m

Bình chữa cháy dạng khí CO2 – 2kg / 3kg / 5kg / 24kg (TQ)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Mã hàng

Trọng lượng

(kg)

Thời gian phun

(s)

Phạm vi phun

(m)

Diện tích

Phun

(m2)

Áp lực làm việc

(bar)

MT2

2

≥8

≥1,5

0,6

80

MT3

3

≥8

≥1,5

0,9

80

MT5

5

9

2

1,2

80

MTT24

24

20

4

3

150

Bình chữa cháy dạng bột xách tay / xe đẩy BC / ABC – 1kg / 2kg / 4kg / 8kg

/ 35kg (TQ)

bcc_xach_tay_xe_day_322

Thông số kỹ thuật:

Mã hàng

Trọng lượng

 (kg)

Thời gian phun

 (s)

Phạm vi phun

(m)

Diện tích

Phun

(m2)

Áp lực làm việc

(Mpa)

MFZ1

1

 ≥8

≥3

0,6

1.2

MFZ2

2

≥8

≥3

0,9

1.2

MFZ(L)4

4

≥13

≥3

2,74

1.2

MFZ(L)8

8

≥14

≥4,5

6,7

1.2

MFTZ(L)35

35

≥25

≥8

14

1.2

 

 Các sản phẩm khác

zalo
FB
Hotline
Nhận báo giá