Chuyên mua bán kinh doanh

  • - Ống thép hàn (Đen và Kẽm)
  • - Ống thép đúc (Đen & kẽm)
  • - Ống Inox: 201-304-316
  • - Phụ kiện đường ống (Thép & Inox)
  • - Thép hình U, I, V, H...
  • - Thép Tấm - Thép cuộn
  • Địa Chỉ : 1863/3A Quốc Lộ 1A, Phường An Phú Đông, Q 12, TP. HCM
  • Điện Thoại : 0902 549 068
  • Fax : 0906 391 558
  • Email : vunamduongsteel@gmail.com
Tiếng Việt Tiếng Anh
Các loại sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Địa Chỉ : 1863/3A Quốc Lộ 1A, Phường An Phú Đông, Q 12, TP. HCM
Điện Thoại : 0902 549 068
Fax : 0906 391 558
Video

Thông Tin Sản Phẩm

Thép V (Thép Góc)

Giá : Liên Hệ
Tiêu chuẩn : SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN
Xuất xứ : Việt Nam, Trung Quốc
Nhận báo giá
Mô tả : Size Nhỏ hơn 160mm xuất xứ Việt Nam Size lớn hơn 120,130,150 xuất xứ Trung Quốc

CHI TIẾT SẢN PHẨM

TCVN 1656 - 85
Kích thước lý thuyết
Kích thước mặt cắt ngang
Diện tích mặt cắt ngang
KL 1 m chiều dài
Khoảng cách từ trọng tâm đến mép cạnh
Mômen quán tính
Bán kính
Tiết diện
A X B
t
r1
r2
A
W
Cx=Cy
Ix=Iy
Iu
Iv
ix=iy
iu
iv
Sx=Sy
mm
mm
mm
mm
cm2
kg/m
cm
cm4
cm4
cm4
cm
cm
cm
cm3
20X20
3
3.5
1.2
1.13
0.89
0.60
0.40
0.63
0.17
0.59
0.75
0.39
0.280
25X25
3
3.5
1.2
1.43
1.12
0.73
0.81
1.29
0.34
0.75
0.95
0.49
0.448
30X30
3
4.5
1.25
1.786
1.46
0.89
1.77
2.8
0.59
0.97
1.23
0.63
0.661
40X40
3
5
1.7
2.35
1.85
1.09
3.55
5.63
1.47
1.25
1.55
0.79
1.21
4
5
1.7
3.08
2.42
1.13
4.58
7.26
1.90
1.22
1.53
0.78
1.56
5
5
1.7
3.79
2.97
1.17
5.53
8.75
2.3
1.2
1.54
0.78
1.91
45X45
3
5
1.7
2.65
2.08
1.21
5.13
8.13
2.12
1.39
1.75
0.89
1.54
4
5
1.7
3.48
2.73
1.26
6.63
10.5
2.74
1.38
1.74
0.89
2
5
5
1.7
4.29
3.37
1.3
8.03
12.5
3.29
1.37
1.72
0.88
2.46
50X50
3
5.5
1.8
2.96
2.32
1.33
7.11
11.3
2.95
1.55
1.95
1.00
1.86
4
5.5
1.8
3.89
3.05
1.38
9.21
14.6
3.8
1.54
1.94
0.99
2.49
5
5.5
1.8
4.80
3.77
1.42
11.2
17.8
4.63
1.53
1.92
0.986
3.08
60X60
4
7
2,3
4.72
3.71
1.62
16.21
25.69
6.72
1.85
2.33
1.19
3.66
5
7
2,3
5.83
4.58
1.66
19.79
31.4
8.18
1.84
2.32
1.18
4.52
6
7
2,3
6.92
5.43
1.70
23.21
36.81
9.6
1.83
2.31
1.18
5.24
63X63
4
7
2.3
4.96
3.90
1.69
18.90
29.90
7.81
1.95
2.45
1.25
 
5
7
2.3
6.13
4.81
1.74
23.10
36.60
9.52
1.94
2.44
1.25
 
6
7
2.3
7.28
5.72
1.78
27.10
42.90
11.2
1.93
2.43
1.24
 
 65X65
5
8.5
3
6.367
5.00
1.77
25.3
40.1
10.5
1.99
2.51
1.28
5.36
6
8.5
4
7.527
5.91
1.81
29.4
46.6
12.2
1.98
2.49
1.27
6.26
8
8.5
6
9.761
7.66
1.88
36.8
58.3
15.3
1.94
2.44
1.25
7.96
70X70
5
8
2.7
6.86
5.38
1.90
31.90
50.70
13.20
2.16
2.72
1.39
6.23
6
8
2.7
8.15
6.39
1.94
37.6
59.6
15.5
2.15
2.71
1.37
7.33
7
8
2.7
9.42
7.39
1.99
43.00
68.20
17.80
2.14
2.69
1.37
8.43
75X75
5
9
3
7.39
5.80
2.02
39.50
62.20
16.40
2.31
2.91
1.49
7.13
6
9
3
8.78
6.89
2.06
49.6
73.9
19.3
2.30
2.90
1.48
8.47
7
9
3
10.10
7.65
2.10
53.30
84.60
22.10
2.29
2.89
1.48
9.67
8
9
3
11.50
9.02
2.15
59.80
94.60
24.80
2.28
2.87
1.47
11
9
9
3
12.8
10.10
2.18
66.1
105
27.5
2.27
2.86
1.46
12.1
80X80
6
9
3
9.38
7.36
2.19
57
90.4
23.5
2.47
3.11
1.58
9.7
7
9
3
10.80
8.51
2.23
65.3
104
27
2.45
3.09
1.58
11.12
8
9
3
12.3
9.65
2.27
73.40
116.0
30.30
2.40
3.08
1.57
12.6
90X90
6
10
3.5
10.8
8.33
2.43
82.1
130
34
2.78
3.48
1.79
12.3
7
10
3.5
12.3
9.64
2.47
94.3
150
38.9
2.77
3.49
1.78
14.2
8
10
3.5
13.9
10.9
2.51
106
168
43.8
2.76
3.48
1.77
16.0
9
10
3.5
15.6
12.2
2.55
118
186
48.6
2.75
3.46
1.77
17.65
100x100
7
12
4
13.8
10.8
2.71
131
207
54.2
3.08
3.88
1.98
17.7
8
12
4
15.6
12.2
2.75
147
233
60.9
3.07
3.88
1.98
19.86
10
12
4
19.2
15.1
2.83
179
284
74.1
3.05
3.84
1.96
24.4
12
12
4
22.8
17.9
2.91
209
331
86.9
3.03
3.81
1.95
29.1
JIS G3192 - 1990
120x120
8
12
5
18.76
14.7
3.24
258
410
106
3.71
4.67
2.38
29.5
10.0
12
5
23.2
18.2
3.31
313.0
515
132
3.69
4.64
2.36
36.0
125x125
8
14
4.6
19.7
15.5
3.36
294.0
467.0
122.0
3.87
4.87
2.49
 
10
14
4.6
24.3
19.1
3.45
360.0
571.0
149.0
3.85
4.84
2.47
 
12
14
4.6
28.9
22.7
3.53
422.0
670.0
174.0
3.82
4.82
2.46
 
130x130
9
12
6
22.74
17.9
3.53
366
583
150
4.01
5.06
2.57
38.7
10
12
6
25.16
19.7
3.57
403
641
165
4.0
5.05
2.56
42.8
12
12
8.5
29.76
23.4
3.64
467
743
192
3.96
5.0
2.54
49.9
15
12
8.5
36.75
28.8
3.76
568
902
234
3.93
4.95
2.53
61.5
150x150
10
14
7
29.21
22.9
4.05
627
997
258
4.63
5.84
2.97
57.3
12
14
7
34.77
27.3
4.14
740
1,180
304
4.61
5.82
2.96
68.1
15
14
10
42.74
33.6
4.24
888
1,410
365
4.56
5.75
2.92
82.6
*19
14
10
53.38
41.9
4.40
1,090
1,730
451
4.52
5.69
2.91
103
175x175
12
15
11
40.52
31.8
4.73
1,170
1,860
480
5.38
6.78
3.44
91.8
15
15
11
50.21
39.4
4.85
1,440
2,290
589
5.35
6.75
3.42
114
200x200
15
17
12
57.75
45.3
5.46
2,180
3,470
891
6.14
7.75
3.93
150
16
17
12
61.8
48.7
6.16
2,340
3,650
920
6.30
7.73
3.94
162
20
17
12
76.00
59.7
5.67
2,820
4,490
1,160
6.09
7.68
3.90
197
25
17
12
93.75
73.6
5.86
3,420
5,420
1,410
6.04
7.61
3.88
242
250X250
25
24
12
119.4
93.7
7.10
6,950
11,100
2,860
7.63
9.62
4.90
388
35
24
18
162.6
128
7.45
9,110
14,400
3,790
7.49
9.42
4.83
519

 Các sản phẩm khác

THÉP HÌNH I & H (Posco Việt Nam)

THÉP HÌNH I & H (Posco Việt Nam)

Tiêu chuẩn : GOST, JIS, KS, TCVN

Xuất xứ :Posco, China, Hàn Quốc, Nhật ...

Nhận báo giá

Thép hình U - An Khánh

Thép hình U - An Khánh

Tiêu chuẩn : Tiêu chuẩn: JIS G3101-2010, JIS G3101-2015 (Nhật Bản)

Xuất xứ :Việt Nam

Nhận báo giá

THÉP HÌNH U-Vina One

THÉP HÌNH U-Vina One

Tiêu chuẩn : Tiêu chuẩn U-I-H-V (JIS G3101-ASTM A36-ASTM A572-TCVN 1651)

Xuất xứ :Việt Nam,China, Korea

Nhận báo giá

THÉP HÌNH I & H (Posco Việt Nam)

THÉP HÌNH I & H (Posco Việt Nam)

Tiêu chuẩn : JIS G3101

Xuất xứ :Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật...

Nhận báo giá

Thép V - Trung Quốc

Thép V - Trung Quốc

Tiêu chuẩn :

Xuất xứ :

Nhận báo giá

Thép U - Trung Quốc

Thép U - Trung Quốc

Tiêu chuẩn :

Xuất xứ :

Nhận báo giá
zalo
FB
Hotline
Nhận báo giá